Arrow Function và Function

1. Cú pháp:

  • Function thường:JavaScript

    function functionName(parameter1, parameter2) {
      // code to be executed
    }
  • Arrow Function:JavaScript

    (parameter1, parameter2) => {
      // code to be executed
    }
    • Rút gọn:

      • Bỏ function và dấu ngoặc tròn.

      • Thay thế return bằng dấu => nếu chỉ có một lệnh.

      • Bỏ dấu ngoặc tròn cho 1 tham số.

    JavaScript

    // Ví dụ:
    const sum = (a, b) => a + b; // equivalent to function sum(a, b) { return a + b; }

2. this:

  • Function thường: this tham chiếu đến đối tượng nơi nó được gọi.

  • Arrow Function: this tham chiếu đến ngữ cảnh (scope) nơi nó được định nghĩa.

3. arguments:

  • Function thường: Có thể truy cập arguments trong hàm.

  • Arrow Function: Không có arguments, thay vào đó sử dụng ...rest để thu thập các tham số còn lại.

4. new:

  • Function thường: Có thể sử dụng new để tạo instance của object.

  • Arrow Function: Không thể sử dụng new.

5. prototype:

  • Function thường: Có thể truy cập prototype.

  • Arrow Function: Không có prototype.

6. hoisting:

  • Function thường: Bị hoisting.

  • Arrow Function: Không bị hoisting.

7. Ví dụ:

JavaScript

Kết luận:

  • Arrow Function: Ngắn gọn, dễ viết, phù hợp cho các hàm đơn giản, không sử dụng this, arguments, new, prototype.

  • Function thường: Linh hoạt hơn, có thể sử dụng this, arguments, new, prototype, phù hợp cho các hàm phức tạp.

Lựa chọn sử dụng loại nào phụ thuộc vào nhu cầu và mục đích cụ thể của bạn.

Last updated